Hotline

0913.683.907

MENU
02/12/2018 - 9:39 PMAdmin 1044 Lượt xem

Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE - PE80 Mới Năm 2018 Với Giá Ưu Đãi Tốt Nhất Hiện Nay.

      

Để biết thông tin chi tiết về Sn phẩm ống nhựa HDPE giá rẻ và phụ kiện cũng như muốn lựa chọn sản phẩm tốt phù hợp với công trình của mình, quý khách hàng có thể liên hệ hoặc tới trực tiếp trụ sở chính của công ty để được tư vấn qua Hotline: 0913.683.907. Sau đây Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Cường Ngọc xin đưa ra bảng báo giá ống nhựa HDPE PE 80 để quý khách hàng tham khảo.

 

bang-bao-gia-ong-nhua-hdpe-pe80

 

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HPDE - PE80 

 

TÊN SẢN PHẨM

DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA

ÁP SUẤT

(PN)

CHIỀU DẦY – MM

ĐVT

ĐƠN GIÁ

20

12.5

2.00

8,300

20

16.0

2.30

10,000

25

10.0

2.00

10,800

25

12.5

2.30

12,600

25

16.0

3.00

15,100

32

8.0

2.00

14,800

32

10.0

2.40

17,300

32

12.5

3.00

20,800

32

16.0

3.60

24,900

40

6.0

2.00

18,300

40

8.0

2.40

22,100

40

10.0

3.00

26,700

40

12.5

3.70

32,100

40

16.0

4.50

38,100

50

6.0

2.40

28,400

50

8.0

3.00

34.400

50

10.0

3.70

41,100

50

12.5

4.60

49,700

50

16.0

5.60

58,900

63

6.0

3.00

43,900

63

8.0

3.80

54,700

63

10.0

4.70

65,600

63

12.5

5.80

79,000

63

16.0

7.10

93,800

75

6.0

3.60

62,400

75

8.0

4.50

77,400

75

10.0

5.60

93.800

75

12.5

6.80

110.500

75

16.0

8.40

132.900

90

6.0

4.30

100.400

90

8.0

5.40

112.100

90

10.0

6.70

132.900

90

12.5

8.20

159.000

90

16.0

10.10

190.800

110

6.0

5.30

132.400

110

8.0

6.60

163,00

110

10.0

8.10

200,800

110

12.5

10.00

237,900

110

16.0

12.30

288,800

125

6.0

6.00

170,600

125

8.0

7.40

208,300

125

10.0

9.20

256,200

125

12.5

11.40

309,600

125

16.0

14.00

370,200

140

6.0

6.70

212,000

140

8.0

8.30

261,200

140

10.0

10.30

319,400

140

12.5

12.70

381,900

140

16.0

15.70

462,600

160

6.0

7.70

278,600

160

8.0

9.50

340,700

160

10.0

11.80

419,000

160

12.5

14.60

502,000

160

16.0

17.90

607,000

180

6.0

8.60

350,400

180

8.0

10.70

432,100

180

10.0

13.30

529,800

180

12.5

16.40

636,700

180

16.0

20.10

767,200

200

6.0

9.60

435,400

200

8.0

11.90

536,900

200

10.0

14.70

659,400

200

12.5

18.20

785,500

200

16.0

22.40

954,300

225

6.0

10.80

549,000

225

8.0

13.40

677,900

225

10.0

16.60

814,500

225

12.5

20.50

982,500

225

16.0

25.20

1,180,500

250

6.0

11.90

671,700

250

8.0

14.80

833,100

250

10.0

18.40

1,007,200

250

12.5

22.70

1,228,600

250

16.0

27.90

1,458,200

280

6.0

13.40

845,300

280

8.0

16.60

1,045,900

280

10.0

20.60

1,263,400

280

12.5

25.40

1,539,700

280

16.0

31.30

1,826,800

315

6.0

15.00

1,062,500

315

8.0

18.70

1,323,900

315

10.0

23.20

1,598,400

315

12.5

28.60

1,924,500

315

16.0

35.20

2,324,000

355

6.0

16.90

1,359,200

355

8.0

21.10

1,668,600

355

10.0

26.10

2,029,300

355

12.5

32.20

2,442,000

355

16.0

39.70

2,950,100

400

6.0

19.10

1,712,600

400

8.0

23.70

2,130,800

400

10.0

29.40

2,580,100

400

12.5

36.30

3,099,200

400

16.0

44.70

3,753,200

450

6.0

21.50

2,186,000

450

8.0

26.70

2,679,600

450

10.0

33.10

3,267,000

450

12.5

40.90

3,917,000

450

16.0

50.30

4,742,000

500

6.0

23.90

2,673,900

500

8.0

29.70

3,329,800

500

10.0

36.80

4,051,400

500

12.5

45.40

4,872,800

500

16.0

55.80

5,876,300

560

6.0

26.7

3,666,000

560

8.0

33.2

4,501,000

560

10.0

41.2

5,494,000

560

12.5

50.8

6,636,000

630

6.0

30.0

4,632,000

630

8.0

37.4

5,701,000

630

10.0

46.3

6,944,000

630

12.5

57.2

7,884,000

710

6.0

33.9

5,906,000

710

8.0

42.1

7,245,000

710

10.0

52.2

8,835,000

710

12.5

64.5

10,696,000

800

6.0

38.1

7,486,00

800

8.0

47.4

9,187,000

800

10.0

58.8

9,436,000

900

6.0

42.9

9,472,000

900

8.0

53.3

11,621,000

900

10.0

66.2

14,198,000

1000

6.0

47.7

11,703,000

1000

8.0

59.3

14,362,000

1200

6.0

57.2

16,844,000

1200

8.0

67.9

19,784,000

Ống PE đặc biệt

114

 

7.00

185,000

118

8.0

 

199,400

118

10.0

8.70

225,900

170

7.0

10.00

396,300

170

10.0

12.50

473,100

222

8.0

13.40

666,400

222

10.0

16.30

804,600

274

 

16.60

1,017,100

274

10.0

20.20

1,251,200

 

* Ống nhựa HDPE - PE80. Ống nhựa HDPE có ưu điểm như thế nào

Ống nhựa HDPE nhẹ nhàng, dễ chuyên chở. Mặt trong và ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ. Ống nhựa HDPE Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh). Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao dùng đúng đề nghị kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (địa chấn) Ở dưới 600C chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối... Chịu được nhiệt độ thấp tới -400C (Sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh).Chịu được ánh nắng dữ, không bị lão hóa dưới tia cực tím của ánh sáng mạnh. Ống cấp thoát nước HDPE - PE80 giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác. Chiều dài ống nhựa HDPE - PE80 có thể thay đổi theo yêu cầu Kích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999

CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI CƯỜNG NGỌC 

HOTLINE:0913.683 907
Địa Chỉ : Dịch vụ 04, lô 04, số 18 KĐT Mộ lao - Phường Mộ lao - Quận  Hà Đông - TPHN.
Tel : 024.33826632 - Fax: 024.3382.6632

Kho hàng : Km 2+300 Đại lộ thăng long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - TPHN

 

Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Danh mục sản phẩm
Đối tác

Chất lượng hàng đầu

Chất lượng hàng đầu

Sản phẩm được nhập khẩu với tiêu chuẩn chất lượng cao nhất

Giá cả cạnh tranh

Giá cả cạnh tranh

Cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng

Bảo Hành Vĩnh Viến

Bảo Hành Vĩnh Viến

Bảo hành vĩnh viễn với công trình do chúng tôi thi công

Địa chỉ

 

Địa chỉ : DV04 Lô 04 Số 18 KĐT Mộ Lao  

Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - TPHN

Tel: 024.33826632-Fax: 024.33826632

Kho Hàng : Km 12+2 Đại lộ Thăng long 

Phường Mễ Trì-Q.Nam Từ Liêm- TPHN

Hotline: 0913.683 907

Email cuongngoc.ltd@gmail.com
Điện thoại 0913.683.907
Kết nối

 


Bản quyền thuộc về
Thiết kế bởi: Hpsoft.vn

Hotline0913.683.907